Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / BZD Đảo
=
BZ$
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,5252 BZ$ 0,5391 0,47%
3 tháng BZ$ 0,5252 BZ$ 0,5617 2,05%
1 năm BZ$ 0,4905 BZ$ 0,5624 2,04%
2 năm BZ$ 0,4905 BZ$ 0,6176 8,52%
3 năm BZ$ 0,4905 BZ$ 0,6502 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la Belize (BZD)
1BZ$ 0,5381
5BZ$ 2,6905
10BZ$ 5,3810
25BZ$ 13,453
50BZ$ 26,905
100BZ$ 53,810
250BZ$ 134,53
500BZ$ 269,05
1.000BZ$ 538,10
5.000BZ$ 2.690,51
10.000BZ$ 5.381,02
25.000BZ$ 13.453
50.000BZ$ 26.905
100.000BZ$ 53.810
500.000BZ$ 269.051