Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / INR Đảo
BZ$
=
15/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 41,648 41,830 0,14%
3 tháng 41,337 41,858 0,59%
1 năm 40,914 41,858 1,57%
2 năm 38,726 41,858 7,30%
3 năm 36,243 41,858 13,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Rupee Ấn Độ (INR)
BZ$ 1 41,734
BZ$ 5 208,67
BZ$ 10 417,34
BZ$ 25 1.043,36
BZ$ 50 2.086,71
BZ$ 100 4.173,43
BZ$ 250 10.434
BZ$ 500 20.867
BZ$ 1.000 41.734
BZ$ 5.000 208.671
BZ$ 10.000 417.343
BZ$ 25.000 1.043.357
BZ$ 50.000 2.086.714
BZ$ 100.000 4.173.428
BZ$ 500.000 20.867.138