Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 41,648 | ₹ 41,830 | 0,14% |
3 tháng | ₹ 41,337 | ₹ 41,858 | 0,59% |
1 năm | ₹ 40,914 | ₹ 41,858 | 1,57% |
2 năm | ₹ 38,726 | ₹ 41,858 | 7,30% |
3 năm | ₹ 36,243 | ₹ 41,858 | 13,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
BZ$ 1 | ₹ 41,734 |
BZ$ 5 | ₹ 208,67 |
BZ$ 10 | ₹ 417,34 |
BZ$ 25 | ₹ 1.043,36 |
BZ$ 50 | ₹ 2.086,71 |
BZ$ 100 | ₹ 4.173,43 |
BZ$ 250 | ₹ 10.434 |
BZ$ 500 | ₹ 20.867 |
BZ$ 1.000 | ₹ 41.734 |
BZ$ 5.000 | ₹ 208.671 |
BZ$ 10.000 | ₹ 417.343 |
BZ$ 25.000 | ₹ 1.043.357 |
BZ$ 50.000 | ₹ 2.086.714 |
BZ$ 100.000 | ₹ 4.173.428 |
BZ$ 500.000 | ₹ 20.867.138 |