Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BZD Đảo
=
BZ$
03/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,02391 BZ$ 0,02404 0,02%
3 tháng BZ$ 0,02389 BZ$ 0,02419 0,50%
1 năm BZ$ 0,02389 BZ$ 0,02448 1,98%
2 năm BZ$ 0,02389 BZ$ 0,02624 8,14%
3 năm BZ$ 0,02389 BZ$ 0,02759 11,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Belize (BZD)
100BZ$ 2,3995
500BZ$ 11,998
1.000BZ$ 23,995
2.500BZ$ 59,988
5.000BZ$ 119,98
10.000BZ$ 239,95
25.000BZ$ 599,88
50.000BZ$ 1.199,77
100.000BZ$ 2.399,53
500.000BZ$ 11.998
1.000.000BZ$ 23.995
2.500.000BZ$ 59.988
5.000.000BZ$ 119.977
10.000.000BZ$ 239.953
50.000.000BZ$ 1.199.767