Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,02391 | BZ$ 0,02404 | 0,02% |
3 tháng | BZ$ 0,02389 | BZ$ 0,02419 | 0,50% |
1 năm | BZ$ 0,02389 | BZ$ 0,02448 | 1,98% |
2 năm | BZ$ 0,02389 | BZ$ 0,02624 | 8,14% |
3 năm | BZ$ 0,02389 | BZ$ 0,02759 | 11,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Belize (BZD) |
₹ 100 | BZ$ 2,3995 |
₹ 500 | BZ$ 11,998 |
₹ 1.000 | BZ$ 23,995 |
₹ 2.500 | BZ$ 59,988 |
₹ 5.000 | BZ$ 119,98 |
₹ 10.000 | BZ$ 239,95 |
₹ 25.000 | BZ$ 599,88 |
₹ 50.000 | BZ$ 1.199,77 |
₹ 100.000 | BZ$ 2.399,53 |
₹ 500.000 | BZ$ 11.998 |
₹ 1.000.000 | BZ$ 23.995 |
₹ 2.500.000 | BZ$ 59.988 |
₹ 5.000.000 | BZ$ 119.977 |
₹ 10.000.000 | BZ$ 239.953 |
₹ 50.000.000 | BZ$ 1.199.767 |