Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 651,67 | IQD 659,09 | 0,56% |
3 tháng | IQD 649,53 | IQD 662,45 | 0,08% |
1 năm | IQD 645,83 | IQD 662,45 | 0,20% |
2 năm | IQD 645,83 | IQD 739,49 | 10,02% |
3 năm | IQD 645,83 | IQD 740,77 | 10,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Dinar Iraq (IQD) |
BZ$ 1 | IQD 654,91 |
BZ$ 5 | IQD 3.274,53 |
BZ$ 10 | IQD 6.549,06 |
BZ$ 25 | IQD 16.373 |
BZ$ 50 | IQD 32.745 |
BZ$ 100 | IQD 65.491 |
BZ$ 250 | IQD 163.726 |
BZ$ 500 | IQD 327.453 |
BZ$ 1.000 | IQD 654.906 |
BZ$ 5.000 | IQD 3.274.528 |
BZ$ 10.000 | IQD 6.549.055 |
BZ$ 25.000 | IQD 16.372.638 |
BZ$ 50.000 | IQD 32.745.277 |
BZ$ 100.000 | IQD 65.490.553 |
BZ$ 500.000 | IQD 327.452.767 |