Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / IQD Đảo
BZ$
=
IQD
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 651,67 IQD 659,09 0,56%
3 tháng IQD 649,53 IQD 662,45 0,08%
1 năm IQD 645,83 IQD 662,45 0,20%
2 năm IQD 645,83 IQD 739,49 10,02%
3 năm IQD 645,83 IQD 740,77 10,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Dinar Iraq (IQD)
BZ$ 1IQD 654,91
BZ$ 5IQD 3.274,53
BZ$ 10IQD 6.549,06
BZ$ 25IQD 16.373
BZ$ 50IQD 32.745
BZ$ 100IQD 65.491
BZ$ 250IQD 163.726
BZ$ 500IQD 327.453
BZ$ 1.000IQD 654.906
BZ$ 5.000IQD 3.274.528
BZ$ 10.000IQD 6.549.055
BZ$ 25.000IQD 16.372.638
BZ$ 50.000IQD 32.745.277
BZ$ 100.000IQD 65.490.553
BZ$ 500.000IQD 327.452.767