Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,001510 | BZ$ 0,001535 | 1,56% |
3 tháng | BZ$ 0,001510 | BZ$ 0,001540 | 0,23% |
1 năm | BZ$ 0,001510 | BZ$ 0,001548 | 0,41% |
2 năm | BZ$ 0,001352 | BZ$ 0,001548 | 11,94% |
3 năm | BZ$ 0,001350 | BZ$ 0,001548 | 13,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Đô la Belize (BZD) |
IQD 1.000 | BZ$ 1,5268 |
IQD 5.000 | BZ$ 7,6340 |
IQD 10.000 | BZ$ 15,268 |
IQD 25.000 | BZ$ 38,170 |
IQD 50.000 | BZ$ 76,340 |
IQD 100.000 | BZ$ 152,68 |
IQD 250.000 | BZ$ 381,70 |
IQD 500.000 | BZ$ 763,40 |
IQD 1.000.000 | BZ$ 1.526,80 |
IQD 5.000.000 | BZ$ 7.634,00 |
IQD 10.000.000 | BZ$ 15.268 |
IQD 25.000.000 | BZ$ 38.170 |
IQD 50.000.000 | BZ$ 76.340 |
IQD 100.000.000 | BZ$ 152.680 |
IQD 500.000.000 | BZ$ 763.400 |