Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / BZD Đảo
IQD
=
BZ$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,001510 BZ$ 0,001535 1,56%
3 tháng BZ$ 0,001510 BZ$ 0,001540 0,23%
1 năm BZ$ 0,001510 BZ$ 0,001548 0,41%
2 năm BZ$ 0,001352 BZ$ 0,001548 11,94%
3 năm BZ$ 0,001350 BZ$ 0,001548 13,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la Belize (BZD)
IQD 1.000BZ$ 1,5268
IQD 5.000BZ$ 7,6340
IQD 10.000BZ$ 15,268
IQD 25.000BZ$ 38,170
IQD 50.000BZ$ 76,340
IQD 100.000BZ$ 152,68
IQD 250.000BZ$ 381,70
IQD 500.000BZ$ 763,40
IQD 1.000.000BZ$ 1.526,80
IQD 5.000.000BZ$ 7.634,00
IQD 10.000.000BZ$ 15.268
IQD 25.000.000BZ$ 38.170
IQD 50.000.000BZ$ 76.340
IQD 100.000.000BZ$ 152.680
IQD 500.000.000BZ$ 763.400