Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 21.031 | IRR 21.125 | 0,00% |
3 tháng | IRR 21.015 | IRR 21.125 | 0,10% |
1 năm | IRR 21.005 | IRR 21.175 | 0,41% |
2 năm | IRR 20.675 | IRR 21.358 | 0,53% |
3 năm | IRR 20.675 | IRR 21.358 | 0,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Rial Iran (IRR) |
BZ$ 1 | IRR 21.031 |
BZ$ 5 | IRR 105.156 |
BZ$ 10 | IRR 210.313 |
BZ$ 25 | IRR 525.781 |
BZ$ 50 | IRR 1.051.563 |
BZ$ 100 | IRR 2.103.125 |
BZ$ 250 | IRR 5.257.813 |
BZ$ 500 | IRR 10.515.625 |
BZ$ 1.000 | IRR 21.031.250 |
BZ$ 5.000 | IRR 105.156.250 |
BZ$ 10.000 | IRR 210.312.500 |
BZ$ 25.000 | IRR 525.781.250 |
BZ$ 50.000 | IRR 1.051.562.500 |
BZ$ 100.000 | IRR 2.103.125.000 |
BZ$ 500.000 | IRR 10.515.625.000 |