Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / IRR Đảo
BZ$
=
IRR
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 21.031 IRR 21.125 0,00%
3 tháng IRR 21.015 IRR 21.125 0,10%
1 năm IRR 21.005 IRR 21.175 0,41%
2 năm IRR 20.675 IRR 21.358 0,53%
3 năm IRR 20.675 IRR 21.358 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Rial Iran (IRR)
BZ$ 1IRR 21.031
BZ$ 5IRR 105.156
BZ$ 10IRR 210.313
BZ$ 25IRR 525.781
BZ$ 50IRR 1.051.563
BZ$ 100IRR 2.103.125
BZ$ 250IRR 5.257.813
BZ$ 500IRR 10.515.625
BZ$ 1.000IRR 21.031.250
BZ$ 5.000IRR 105.156.250
BZ$ 10.000IRR 210.312.500
BZ$ 25.000IRR 525.781.250
BZ$ 50.000IRR 1.051.562.500
BZ$ 100.000IRR 2.103.125.000
BZ$ 500.000IRR 10.515.625.000