Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,00004734 | BZ$ 0,00004755 | 0,03% |
3 tháng | BZ$ 0,00004734 | BZ$ 0,00004759 | 0,08% |
1 năm | BZ$ 0,00004723 | BZ$ 0,00004761 | 0,45% |
2 năm | BZ$ 0,00004682 | BZ$ 0,00004837 | 0,56% |
3 năm | BZ$ 0,00004682 | BZ$ 0,00004837 | 0,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la Belize (BZD) |
IRR 1.000 | BZ$ 0,04753 |
IRR 5.000 | BZ$ 0,2377 |
IRR 10.000 | BZ$ 0,4753 |
IRR 25.000 | BZ$ 1,1884 |
IRR 50.000 | BZ$ 2,3767 |
IRR 100.000 | BZ$ 4,7534 |
IRR 250.000 | BZ$ 11,884 |
IRR 500.000 | BZ$ 23,767 |
IRR 1.000.000 | BZ$ 47,534 |
IRR 5.000.000 | BZ$ 237,67 |
IRR 10.000.000 | BZ$ 475,34 |
IRR 25.000.000 | BZ$ 1.188,35 |
IRR 50.000.000 | BZ$ 2.376,71 |
IRR 100.000.000 | BZ$ 4.753,42 |
IRR 500.000.000 | BZ$ 23.767 |