Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / ISK Đảo
BZ$
=
kr
15/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 69,695 kr 70,905 1,41%
3 tháng kr 67,875 kr 70,905 0,63%
1 năm kr 64,980 kr 71,655 0,48%
2 năm kr 63,726 kr 74,295 4,87%
3 năm kr 60,024 kr 74,295 12,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Krona Iceland (ISK)
BZ$ 1kr 69,525
BZ$ 5kr 347,63
BZ$ 10kr 695,25
BZ$ 25kr 1.738,13
BZ$ 50kr 3.476,25
BZ$ 100kr 6.952,50
BZ$ 250kr 17.381
BZ$ 500kr 34.763
BZ$ 1.000kr 69.525
BZ$ 5.000kr 347.625
BZ$ 10.000kr 695.250
BZ$ 25.000kr 1.738.125
BZ$ 50.000kr 3.476.250
BZ$ 100.000kr 6.952.500
BZ$ 500.000kr 34.762.500