Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 69,695 | kr 70,905 | 1,41% |
3 tháng | kr 67,875 | kr 70,905 | 0,63% |
1 năm | kr 64,980 | kr 71,655 | 0,48% |
2 năm | kr 63,726 | kr 74,295 | 4,87% |
3 năm | kr 60,024 | kr 74,295 | 12,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Krona Iceland (ISK) |
BZ$ 1 | kr 69,525 |
BZ$ 5 | kr 347,63 |
BZ$ 10 | kr 695,25 |
BZ$ 25 | kr 1.738,13 |
BZ$ 50 | kr 3.476,25 |
BZ$ 100 | kr 6.952,50 |
BZ$ 250 | kr 17.381 |
BZ$ 500 | kr 34.763 |
BZ$ 1.000 | kr 69.525 |
BZ$ 5.000 | kr 347.625 |
BZ$ 10.000 | kr 695.250 |
BZ$ 25.000 | kr 1.738.125 |
BZ$ 50.000 | kr 3.476.250 |
BZ$ 100.000 | kr 6.952.500 |
BZ$ 500.000 | kr 34.762.500 |