Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / BZD Đảo
kr
=
BZ$
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,01410 BZ$ 0,01438 1,99%
3 tháng BZ$ 0,01410 BZ$ 0,01473 0,42%
1 năm BZ$ 0,01396 BZ$ 0,01539 0,40%
2 năm BZ$ 0,01346 BZ$ 0,01569 4,41%
3 năm BZ$ 0,01346 BZ$ 0,01666 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Đô la Belize (BZD)
kr 100BZ$ 1,4479
kr 500BZ$ 7,2396
kr 1.000BZ$ 14,479
kr 2.500BZ$ 36,198
kr 5.000BZ$ 72,396
kr 10.000BZ$ 144,79
kr 25.000BZ$ 361,98
kr 50.000BZ$ 723,96
kr 100.000BZ$ 1.447,91
kr 500.000BZ$ 7.239,56
kr 1.000.000BZ$ 14.479
kr 2.500.000BZ$ 36.198
kr 5.000.000BZ$ 72.396
kr 10.000.000BZ$ 144.791
kr 50.000.000BZ$ 723.956