Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,01410 | BZ$ 0,01438 | 1,99% |
3 tháng | BZ$ 0,01410 | BZ$ 0,01473 | 0,42% |
1 năm | BZ$ 0,01396 | BZ$ 0,01539 | 0,40% |
2 năm | BZ$ 0,01346 | BZ$ 0,01569 | 4,41% |
3 năm | BZ$ 0,01346 | BZ$ 0,01666 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la Belize (BZD) |
kr 100 | BZ$ 1,4479 |
kr 500 | BZ$ 7,2396 |
kr 1.000 | BZ$ 14,479 |
kr 2.500 | BZ$ 36,198 |
kr 5.000 | BZ$ 72,396 |
kr 10.000 | BZ$ 144,79 |
kr 25.000 | BZ$ 361,98 |
kr 50.000 | BZ$ 723,96 |
kr 100.000 | BZ$ 1.447,91 |
kr 500.000 | BZ$ 7.239,56 |
kr 1.000.000 | BZ$ 14.479 |
kr 2.500.000 | BZ$ 36.198 |
kr 5.000.000 | BZ$ 72.396 |
kr 10.000.000 | BZ$ 144.791 |
kr 50.000.000 | BZ$ 723.956 |