Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / KES Đảo
BZ$
=
Ksh
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 65,250 Ksh 67,500 0,76%
3 tháng Ksh 65,000 Ksh 75,250 13,29%
1 năm Ksh 65,000 Ksh 82,045 4,88%
2 năm Ksh 57,705 Ksh 82,045 12,81%
3 năm Ksh 53,369 Ksh 82,045 22,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Shilling Kenya (KES)
BZ$ 1Ksh 64,835
BZ$ 5Ksh 324,18
BZ$ 10Ksh 648,35
BZ$ 25Ksh 1.620,88
BZ$ 50Ksh 3.241,75
BZ$ 100Ksh 6.483,50
BZ$ 250Ksh 16.209
BZ$ 500Ksh 32.418
BZ$ 1.000Ksh 64.835
BZ$ 5.000Ksh 324.175
BZ$ 10.000Ksh 648.350
BZ$ 25.000Ksh 1.620.875
BZ$ 50.000Ksh 3.241.750
BZ$ 100.000Ksh 6.483.500
BZ$ 500.000Ksh 32.417.500