Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 65,250 | Ksh 67,500 | 0,76% |
3 tháng | Ksh 65,000 | Ksh 75,250 | 13,29% |
1 năm | Ksh 65,000 | Ksh 82,045 | 4,88% |
2 năm | Ksh 57,705 | Ksh 82,045 | 12,81% |
3 năm | Ksh 53,369 | Ksh 82,045 | 22,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Shilling Kenya (KES) |
BZ$ 1 | Ksh 64,835 |
BZ$ 5 | Ksh 324,18 |
BZ$ 10 | Ksh 648,35 |
BZ$ 25 | Ksh 1.620,88 |
BZ$ 50 | Ksh 3.241,75 |
BZ$ 100 | Ksh 6.483,50 |
BZ$ 250 | Ksh 16.209 |
BZ$ 500 | Ksh 32.418 |
BZ$ 1.000 | Ksh 64.835 |
BZ$ 5.000 | Ksh 324.175 |
BZ$ 10.000 | Ksh 648.350 |
BZ$ 25.000 | Ksh 1.620.875 |
BZ$ 50.000 | Ksh 3.241.750 |
BZ$ 100.000 | Ksh 6.483.500 |
BZ$ 500.000 | Ksh 32.417.500 |