Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / BZD Đảo
Ksh
=
BZ$
20/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,01481 BZ$ 0,01533 1,71%
3 tháng BZ$ 0,01361 BZ$ 0,01538 10,86%
1 năm BZ$ 0,01219 BZ$ 0,01538 4,99%
2 năm BZ$ 0,01219 BZ$ 0,01730 11,93%
3 năm BZ$ 0,01219 BZ$ 0,01863 17,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Đô la Belize (BZD)
Ksh 100BZ$ 1,5209
Ksh 500BZ$ 7,6046
Ksh 1.000BZ$ 15,209
Ksh 2.500BZ$ 38,023
Ksh 5.000BZ$ 76,046
Ksh 10.000BZ$ 152,09
Ksh 25.000BZ$ 380,23
Ksh 50.000BZ$ 760,46
Ksh 100.000BZ$ 1.520,91
Ksh 500.000BZ$ 7.604,56
Ksh 1.000.000BZ$ 15.209
Ksh 2.500.000BZ$ 38.023
Ksh 5.000.000BZ$ 76.046
Ksh 10.000.000BZ$ 152.091
Ksh 50.000.000BZ$ 760.456