Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,01481 | BZ$ 0,01533 | 1,71% |
3 tháng | BZ$ 0,01361 | BZ$ 0,01538 | 10,86% |
1 năm | BZ$ 0,01219 | BZ$ 0,01538 | 4,99% |
2 năm | BZ$ 0,01219 | BZ$ 0,01730 | 11,93% |
3 năm | BZ$ 0,01219 | BZ$ 0,01863 | 17,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la Belize (BZD) |
Ksh 100 | BZ$ 1,5209 |
Ksh 500 | BZ$ 7,6046 |
Ksh 1.000 | BZ$ 15,209 |
Ksh 2.500 | BZ$ 38,023 |
Ksh 5.000 | BZ$ 76,046 |
Ksh 10.000 | BZ$ 152,09 |
Ksh 25.000 | BZ$ 380,23 |
Ksh 50.000 | BZ$ 760,46 |
Ksh 100.000 | BZ$ 1.520,91 |
Ksh 500.000 | BZ$ 7.604,56 |
Ksh 1.000.000 | BZ$ 15.209 |
Ksh 2.500.000 | BZ$ 38.023 |
Ksh 5.000.000 | BZ$ 76.046 |
Ksh 10.000.000 | BZ$ 152.091 |
Ksh 50.000.000 | BZ$ 760.456 |