Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / BZD Đảo
Ksh
=
BZ$
15/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,01481 BZ$ 0,01536 0,19%
3 tháng BZ$ 0,01305 BZ$ 0,01538 17,41%
1 năm BZ$ 0,01219 BZ$ 0,01538 5,06%
2 năm BZ$ 0,01219 BZ$ 0,01733 11,35%
3 năm BZ$ 0,01219 BZ$ 0,01874 18,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Đô la Belize (BZD)
Ksh 100BZ$ 1,5355
Ksh 500BZ$ 7,6775
Ksh 1.000BZ$ 15,355
Ksh 2.500BZ$ 38,388
Ksh 5.000BZ$ 76,775
Ksh 10.000BZ$ 153,55
Ksh 25.000BZ$ 383,88
Ksh 50.000BZ$ 767,75
Ksh 100.000BZ$ 1.535,51
Ksh 500.000BZ$ 7.677,54
Ksh 1.000.000BZ$ 15.355
Ksh 2.500.000BZ$ 38.388
Ksh 5.000.000BZ$ 76.775
Ksh 10.000.000BZ$ 153.551
Ksh 50.000.000BZ$ 767.754