Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,01481 | BZ$ 0,01536 | 0,19% |
3 tháng | BZ$ 0,01305 | BZ$ 0,01538 | 17,41% |
1 năm | BZ$ 0,01219 | BZ$ 0,01538 | 5,06% |
2 năm | BZ$ 0,01219 | BZ$ 0,01733 | 11,35% |
3 năm | BZ$ 0,01219 | BZ$ 0,01874 | 18,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la Belize (BZD) |
Ksh 100 | BZ$ 1,5355 |
Ksh 500 | BZ$ 7,6775 |
Ksh 1.000 | BZ$ 15,355 |
Ksh 2.500 | BZ$ 38,388 |
Ksh 5.000 | BZ$ 76,775 |
Ksh 10.000 | BZ$ 153,55 |
Ksh 25.000 | BZ$ 383,88 |
Ksh 50.000 | BZ$ 767,75 |
Ksh 100.000 | BZ$ 1.535,51 |
Ksh 500.000 | BZ$ 7.677,54 |
Ksh 1.000.000 | BZ$ 15.355 |
Ksh 2.500.000 | BZ$ 38.388 |
Ksh 5.000.000 | BZ$ 76.775 |
Ksh 10.000.000 | BZ$ 153.551 |
Ksh 50.000.000 | BZ$ 767.754 |