Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 677,55 | ₩ 696,36 | 1,17% |
3 tháng | ₩ 654,73 | ₩ 696,36 | 2,66% |
1 năm | ₩ 630,40 | ₩ 696,36 | 2,28% |
2 năm | ₩ 611,97 | ₩ 721,44 | 6,35% |
3 năm | ₩ 554,25 | ₩ 721,44 | 20,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
BZ$ 1 | ₩ 677,90 |
BZ$ 5 | ₩ 3.389,49 |
BZ$ 10 | ₩ 6.778,99 |
BZ$ 25 | ₩ 16.947 |
BZ$ 50 | ₩ 33.895 |
BZ$ 100 | ₩ 67.790 |
BZ$ 250 | ₩ 169.475 |
BZ$ 500 | ₩ 338.949 |
BZ$ 1.000 | ₩ 677.899 |
BZ$ 5.000 | ₩ 3.389.494 |
BZ$ 10.000 | ₩ 6.778.988 |
BZ$ 25.000 | ₩ 16.947.469 |
BZ$ 50.000 | ₩ 33.894.938 |
BZ$ 100.000 | ₩ 67.789.877 |
BZ$ 500.000 | ₩ 338.949.383 |