Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / KRW Đảo
BZ$
=
15/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 677,55 696,36 1,17%
3 tháng 654,73 696,36 2,66%
1 năm 630,40 696,36 2,28%
2 năm 611,97 721,44 6,35%
3 năm 554,25 721,44 20,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Won Hàn Quốc (KRW)
BZ$ 1 677,90
BZ$ 5 3.389,49
BZ$ 10 6.778,99
BZ$ 25 16.947
BZ$ 50 33.895
BZ$ 100 67.790
BZ$ 250 169.475
BZ$ 500 338.949
BZ$ 1.000 677.899
BZ$ 5.000 3.389.494
BZ$ 10.000 6.778.988
BZ$ 25.000 16.947.469
BZ$ 50.000 33.894.938
BZ$ 100.000 67.789.877
BZ$ 500.000 338.949.383