Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / KRW Đảo
BZ$
=
17/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 672,39 693,24 2,74%
3 tháng 654,73 696,36 0,70%
1 năm 630,40 696,36 0,57%
2 năm 611,97 721,44 6,00%
3 năm 554,25 721,44 18,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Won Hàn Quốc (KRW)
BZ$ 1 678,02
BZ$ 5 3.390,11
BZ$ 10 6.780,22
BZ$ 25 16.951
BZ$ 50 33.901
BZ$ 100 67.802
BZ$ 250 169.505
BZ$ 500 339.011
BZ$ 1.000 678.022
BZ$ 5.000 3.390.109
BZ$ 10.000 6.780.219
BZ$ 25.000 16.950.547
BZ$ 50.000 33.901.094
BZ$ 100.000 67.802.188
BZ$ 500.000 339.010.942