Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,001436 | BZ$ 0,001484 | 2,52% |
3 tháng | BZ$ 0,001436 | BZ$ 0,001527 | 4,51% |
1 năm | BZ$ 0,001436 | BZ$ 0,001586 | 3,25% |
2 năm | BZ$ 0,001386 | BZ$ 0,001634 | 8,67% |
3 năm | BZ$ 0,001386 | BZ$ 0,001804 | 18,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Belize (BZD) |
₩ 1.000 | BZ$ 1,4536 |
₩ 5.000 | BZ$ 7,2682 |
₩ 10.000 | BZ$ 14,536 |
₩ 25.000 | BZ$ 36,341 |
₩ 50.000 | BZ$ 72,682 |
₩ 100.000 | BZ$ 145,36 |
₩ 250.000 | BZ$ 363,41 |
₩ 500.000 | BZ$ 726,82 |
₩ 1.000.000 | BZ$ 1.453,64 |
₩ 5.000.000 | BZ$ 7.268,21 |
₩ 10.000.000 | BZ$ 14.536 |
₩ 25.000.000 | BZ$ 36.341 |
₩ 50.000.000 | BZ$ 72.682 |
₩ 100.000.000 | BZ$ 145.364 |
₩ 500.000.000 | BZ$ 726.821 |