Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / BZD Đảo
=
BZ$
02/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,001436 BZ$ 0,001484 2,52%
3 tháng BZ$ 0,001436 BZ$ 0,001527 4,51%
1 năm BZ$ 0,001436 BZ$ 0,001586 3,25%
2 năm BZ$ 0,001386 BZ$ 0,001634 8,67%
3 năm BZ$ 0,001386 BZ$ 0,001804 18,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Belize (BZD)
1.000BZ$ 1,4536
5.000BZ$ 7,2682
10.000BZ$ 14,536
25.000BZ$ 36,341
50.000BZ$ 72,682
100.000BZ$ 145,36
250.000BZ$ 363,41
500.000BZ$ 726,82
1.000.000BZ$ 1.453,64
5.000.000BZ$ 7.268,21
10.000.000BZ$ 14.536
25.000.000BZ$ 36.341
50.000.000BZ$ 72.682
100.000.000BZ$ 145.364
500.000.000BZ$ 726.821