Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 219,10 | ₸ 225,04 | 2,14% |
3 tháng | ₸ 219,10 | ₸ 226,51 | 1,61% |
1 năm | ₸ 219,10 | ₸ 240,61 | 2,32% |
2 năm | ₸ 206,60 | ₸ 243,83 | 2,40% |
3 năm | ₸ 206,60 | ₸ 263,77 | 3,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
BZ$ 1 | ₸ 220,97 |
BZ$ 5 | ₸ 1.104,85 |
BZ$ 10 | ₸ 2.209,69 |
BZ$ 25 | ₸ 5.524,23 |
BZ$ 50 | ₸ 11.048 |
BZ$ 100 | ₸ 22.097 |
BZ$ 250 | ₸ 55.242 |
BZ$ 500 | ₸ 110.485 |
BZ$ 1.000 | ₸ 220.969 |
BZ$ 5.000 | ₸ 1.104.845 |
BZ$ 10.000 | ₸ 2.209.690 |
BZ$ 25.000 | ₸ 5.524.226 |
BZ$ 50.000 | ₸ 11.048.451 |
BZ$ 100.000 | ₸ 22.096.902 |
BZ$ 500.000 | ₸ 110.484.511 |