Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,004444 | BZ$ 0,004564 | 2,06% |
3 tháng | BZ$ 0,004415 | BZ$ 0,004564 | 1,76% |
1 năm | BZ$ 0,004156 | BZ$ 0,004564 | 0,99% |
2 năm | BZ$ 0,004101 | BZ$ 0,004840 | 0,32% |
3 năm | BZ$ 0,003791 | BZ$ 0,004840 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Belize (BZD) |
₸ 1.000 | BZ$ 4,5446 |
₸ 5.000 | BZ$ 22,723 |
₸ 10.000 | BZ$ 45,446 |
₸ 25.000 | BZ$ 113,61 |
₸ 50.000 | BZ$ 227,23 |
₸ 100.000 | BZ$ 454,46 |
₸ 250.000 | BZ$ 1.136,15 |
₸ 500.000 | BZ$ 2.272,29 |
₸ 1.000.000 | BZ$ 4.544,59 |
₸ 5.000.000 | BZ$ 22.723 |
₸ 10.000.000 | BZ$ 45.446 |
₸ 25.000.000 | BZ$ 113.615 |
₸ 50.000.000 | BZ$ 227.229 |
₸ 100.000.000 | BZ$ 454.459 |
₸ 500.000.000 | BZ$ 2.272.293 |