Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 148,17 | රු 151,16 | 0,66% |
3 tháng | රු 148,17 | රු 156,28 | 3,57% |
1 năm | රු 144,34 | රු 166,01 | 3,89% |
2 năm | රු 144,34 | රු 185,32 | 16,15% |
3 năm | රු 98,360 | රු 186,02 | 52,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
BZ$ 1 | රු 150,47 |
BZ$ 5 | රු 752,33 |
BZ$ 10 | රු 1.504,65 |
BZ$ 25 | රු 3.761,63 |
BZ$ 50 | රු 7.523,25 |
BZ$ 100 | රු 15.047 |
BZ$ 250 | රු 37.616 |
BZ$ 500 | රු 75.233 |
BZ$ 1.000 | රු 150.465 |
BZ$ 5.000 | රු 752.325 |
BZ$ 10.000 | රු 1.504.650 |
BZ$ 25.000 | රු 3.761.626 |
BZ$ 50.000 | රු 7.523.252 |
BZ$ 100.000 | රු 15.046.504 |
BZ$ 500.000 | රු 75.232.518 |