Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / LKR Đảo
BZ$
=
රු
15/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 148,17 රු 151,16 0,66%
3 tháng රු 148,17 රු 156,28 3,57%
1 năm රු 144,34 රු 166,01 3,89%
2 năm රු 144,34 රු 185,32 16,15%
3 năm රු 98,360 රු 186,02 52,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Rupee Sri Lanka (LKR)
BZ$ 1රු 150,47
BZ$ 5රු 752,33
BZ$ 10රු 1.504,65
BZ$ 25රු 3.761,63
BZ$ 50රු 7.523,25
BZ$ 100රු 15.047
BZ$ 250රු 37.616
BZ$ 500රු 75.233
BZ$ 1.000රු 150.465
BZ$ 5.000රු 752.325
BZ$ 10.000රු 1.504.650
BZ$ 25.000රු 3.761.626
BZ$ 50.000රු 7.523.252
BZ$ 100.000රු 15.046.504
BZ$ 500.000රු 75.232.518