Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,006616 | BZ$ 0,006749 | 0,22% |
3 tháng | BZ$ 0,006383 | BZ$ 0,006749 | 4,76% |
1 năm | BZ$ 0,006024 | BZ$ 0,006928 | 5,33% |
2 năm | BZ$ 0,005396 | BZ$ 0,006928 | 20,00% |
3 năm | BZ$ 0,005376 | BZ$ 0,01017 | 34,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la Belize (BZD) |
රු 1.000 | BZ$ 6,6841 |
රු 5.000 | BZ$ 33,421 |
රු 10.000 | BZ$ 66,841 |
රු 25.000 | BZ$ 167,10 |
රු 50.000 | BZ$ 334,21 |
රු 100.000 | BZ$ 668,41 |
රු 250.000 | BZ$ 1.671,03 |
රු 500.000 | BZ$ 3.342,06 |
රු 1.000.000 | BZ$ 6.684,12 |
රු 5.000.000 | BZ$ 33.421 |
රු 10.000.000 | BZ$ 66.841 |
රු 25.000.000 | BZ$ 167.103 |
රු 50.000.000 | BZ$ 334.206 |
රු 100.000.000 | BZ$ 668.412 |
රු 500.000.000 | BZ$ 3.342.061 |