Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BZD Đảo
රු
=
BZ$
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,006616 BZ$ 0,006749 0,22%
3 tháng BZ$ 0,006383 BZ$ 0,006749 4,76%
1 năm BZ$ 0,006024 BZ$ 0,006928 5,33%
2 năm BZ$ 0,005396 BZ$ 0,006928 20,00%
3 năm BZ$ 0,005376 BZ$ 0,01017 34,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Belize (BZD)
රු 1.000BZ$ 6,6841
රු 5.000BZ$ 33,421
රු 10.000BZ$ 66,841
රු 25.000BZ$ 167,10
රු 50.000BZ$ 334,21
රු 100.000BZ$ 668,41
රු 250.000BZ$ 1.671,03
රු 500.000BZ$ 3.342,06
රු 1.000.000BZ$ 6.684,12
රු 5.000.000BZ$ 33.421
රු 10.000.000BZ$ 66.841
රු 25.000.000BZ$ 167.103
රු 50.000.000BZ$ 334.206
රු 100.000.000BZ$ 668.412
රු 500.000.000BZ$ 3.342.061