Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 9,1823 | L 9,6012 | 3,50% |
3 tháng | L 9,1823 | L 9,6612 | 3,16% |
1 năm | L 8,8206 | L 9,8858 | 3,57% |
2 năm | L 7,6326 | L 9,8858 | 12,95% |
3 năm | L 6,7426 | L 9,8858 | 29,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Loti Lesotho (LSL) |
BZ$ 1 | L 9,2066 |
BZ$ 5 | L 46,033 |
BZ$ 10 | L 92,066 |
BZ$ 25 | L 230,17 |
BZ$ 50 | L 460,33 |
BZ$ 100 | L 920,66 |
BZ$ 250 | L 2.301,66 |
BZ$ 500 | L 4.603,32 |
BZ$ 1.000 | L 9.206,63 |
BZ$ 5.000 | L 46.033 |
BZ$ 10.000 | L 92.066 |
BZ$ 25.000 | L 230.166 |
BZ$ 50.000 | L 460.332 |
BZ$ 100.000 | L 920.663 |
BZ$ 500.000 | L 4.603.316 |