Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / LSL Đảo
BZ$
=
L
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 9,1823 L 9,6012 3,50%
3 tháng L 9,1823 L 9,6612 3,16%
1 năm L 8,8206 L 9,8858 3,57%
2 năm L 7,6326 L 9,8858 12,95%
3 năm L 6,7426 L 9,8858 29,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Loti Lesotho (LSL)
BZ$ 1L 9,2066
BZ$ 5L 46,033
BZ$ 10L 92,066
BZ$ 25L 230,17
BZ$ 50L 460,33
BZ$ 100L 920,66
BZ$ 250L 2.301,66
BZ$ 500L 4.603,32
BZ$ 1.000L 9.206,63
BZ$ 5.000L 46.033
BZ$ 10.000L 92.066
BZ$ 25.000L 230.166
BZ$ 50.000L 460.332
BZ$ 100.000L 920.663
BZ$ 500.000L 4.603.316