Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / BZD Đảo
L
=
BZ$
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,1042 BZ$ 0,1089 3,63%
3 tháng BZ$ 0,1035 BZ$ 0,1089 3,26%
1 năm BZ$ 0,1012 BZ$ 0,1134 3,70%
2 năm BZ$ 0,1012 BZ$ 0,1310 11,46%
3 năm BZ$ 0,1012 BZ$ 0,1483 22,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Đô la Belize (BZD)
L 100BZ$ 10,862
L 500BZ$ 54,309
L 1.000BZ$ 108,62
L 2.500BZ$ 271,54
L 5.000BZ$ 543,09
L 10.000BZ$ 1.086,17
L 25.000BZ$ 2.715,43
L 50.000BZ$ 5.430,87
L 100.000BZ$ 10.862
L 500.000BZ$ 54.309
L 1.000.000BZ$ 108.617
L 2.500.000BZ$ 271.543
L 5.000.000BZ$ 543.087
L 10.000.000BZ$ 1.086.173
L 50.000.000BZ$ 5.430.867