Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,1042 | BZ$ 0,1089 | 3,63% |
3 tháng | BZ$ 0,1035 | BZ$ 0,1089 | 3,26% |
1 năm | BZ$ 0,1012 | BZ$ 0,1134 | 3,70% |
2 năm | BZ$ 0,1012 | BZ$ 0,1310 | 11,46% |
3 năm | BZ$ 0,1012 | BZ$ 0,1483 | 22,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Belize (BZD) |
L 100 | BZ$ 10,862 |
L 500 | BZ$ 54,309 |
L 1.000 | BZ$ 108,62 |
L 2.500 | BZ$ 271,54 |
L 5.000 | BZ$ 543,09 |
L 10.000 | BZ$ 1.086,17 |
L 25.000 | BZ$ 2.715,43 |
L 50.000 | BZ$ 5.430,87 |
L 100.000 | BZ$ 10.862 |
L 500.000 | BZ$ 54.309 |
L 1.000.000 | BZ$ 108.617 |
L 2.500.000 | BZ$ 271.543 |
L 5.000.000 | BZ$ 543.087 |
L 10.000.000 | BZ$ 1.086.173 |
L 50.000.000 | BZ$ 5.430.867 |