Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / LYD Đảo
BZ$
=
LD
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 2,4155 LD 2,4421 0,57%
3 tháng LD 2,4011 LD 2,4421 0,37%
1 năm LD 2,3665 LD 2,4547 1,58%
2 năm LD 2,3665 LD 2,5422 1,40%
3 năm LD 2,2028 LD 2,5422 9,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Dinar Libya (LYD)
BZ$ 1LD 2,4297
BZ$ 5LD 12,149
BZ$ 10LD 24,297
BZ$ 25LD 60,743
BZ$ 50LD 121,49
BZ$ 100LD 242,97
BZ$ 250LD 607,43
BZ$ 500LD 1.214,86
BZ$ 1.000LD 2.429,72
BZ$ 5.000LD 12.149
BZ$ 10.000LD 24.297
BZ$ 25.000LD 60.743
BZ$ 50.000LD 121.486
BZ$ 100.000LD 242.972
BZ$ 500.000LD 1.214.860