Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,4095 | BZ$ 0,4140 | 0,56% |
3 tháng | BZ$ 0,4095 | BZ$ 0,4165 | 0,37% |
1 năm | BZ$ 0,4074 | BZ$ 0,4226 | 1,55% |
2 năm | BZ$ 0,3934 | BZ$ 0,4226 | 1,38% |
3 năm | BZ$ 0,3934 | BZ$ 0,4540 | 8,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Đô la Belize (BZD) |
LD 10 | BZ$ 4,1157 |
LD 50 | BZ$ 20,579 |
LD 100 | BZ$ 41,157 |
LD 250 | BZ$ 102,89 |
LD 500 | BZ$ 205,79 |
LD 1.000 | BZ$ 411,57 |
LD 2.500 | BZ$ 1.028,93 |
LD 5.000 | BZ$ 2.057,85 |
LD 10.000 | BZ$ 4.115,70 |
LD 50.000 | BZ$ 20.579 |
LD 100.000 | BZ$ 41.157 |
LD 250.000 | BZ$ 102.893 |
LD 500.000 | BZ$ 205.785 |
LD 1.000.000 | BZ$ 411.570 |
LD 5.000.000 | BZ$ 2.057.851 |