Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / BZD Đảo
LD
=
BZ$
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,4095 BZ$ 0,4140 0,56%
3 tháng BZ$ 0,4095 BZ$ 0,4165 0,37%
1 năm BZ$ 0,4074 BZ$ 0,4226 1,55%
2 năm BZ$ 0,3934 BZ$ 0,4226 1,38%
3 năm BZ$ 0,3934 BZ$ 0,4540 8,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Belize (BZD)
LD 10BZ$ 4,1157
LD 50BZ$ 20,579
LD 100BZ$ 41,157
LD 250BZ$ 102,89
LD 500BZ$ 205,79
LD 1.000BZ$ 411,57
LD 2.500BZ$ 1.028,93
LD 5.000BZ$ 2.057,85
LD 10.000BZ$ 4.115,70
LD 50.000BZ$ 20.579
LD 100.000BZ$ 41.157
LD 250.000BZ$ 102.893
LD 500.000BZ$ 205.785
LD 1.000.000BZ$ 411.570
LD 5.000.000BZ$ 2.057.851