Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 5,0021 | DH 5,0882 | 1,53% |
3 tháng | DH 4,9798 | DH 5,0882 | 0,37% |
1 năm | DH 4,8137 | DH 5,1926 | 0,83% |
2 năm | DH 4,8137 | DH 5,5253 | 1,00% |
3 năm | DH 4,2569 | DH 5,5253 | 13,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
BZ$ 1 | DH 4,9956 |
BZ$ 5 | DH 24,978 |
BZ$ 10 | DH 49,956 |
BZ$ 25 | DH 124,89 |
BZ$ 50 | DH 249,78 |
BZ$ 100 | DH 499,56 |
BZ$ 250 | DH 1.248,90 |
BZ$ 500 | DH 2.497,81 |
BZ$ 1.000 | DH 4.995,61 |
BZ$ 5.000 | DH 24.978 |
BZ$ 10.000 | DH 49.956 |
BZ$ 25.000 | DH 124.890 |
BZ$ 50.000 | DH 249.781 |
BZ$ 100.000 | DH 499.561 |
BZ$ 500.000 | DH 2.497.806 |