Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,1965 | BZ$ 0,1999 | 1,56% |
3 tháng | BZ$ 0,1965 | BZ$ 0,2008 | 0,37% |
1 năm | BZ$ 0,1926 | BZ$ 0,2077 | 0,84% |
2 năm | BZ$ 0,1810 | BZ$ 0,2077 | 1,01% |
3 năm | BZ$ 0,1810 | BZ$ 0,2349 | 11,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Belize (BZD) |
DH 100 | BZ$ 20,018 |
DH 500 | BZ$ 100,09 |
DH 1.000 | BZ$ 200,18 |
DH 2.500 | BZ$ 500,44 |
DH 5.000 | BZ$ 1.000,88 |
DH 10.000 | BZ$ 2.001,76 |
DH 25.000 | BZ$ 5.004,39 |
DH 50.000 | BZ$ 10.009 |
DH 100.000 | BZ$ 20.018 |
DH 500.000 | BZ$ 100.088 |
DH 1.000.000 | BZ$ 200.176 |
DH 2.500.000 | BZ$ 500.439 |
DH 5.000.000 | BZ$ 1.000.878 |
DH 10.000.000 | BZ$ 2.001.757 |
DH 50.000.000 | BZ$ 10.008.783 |