Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 28,428 | ден 28,962 | 1,85% |
3 tháng | ден 28,156 | ден 28,962 | 0,83% |
1 năm | ден 27,365 | ден 29,345 | 0,41% |
2 năm | ден 27,365 | ден 31,973 | 3,72% |
3 năm | ден 25,125 | ден 31,973 | 12,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Denar Macedonia (MKD) |
BZ$ 1 | ден 28,314 |
BZ$ 5 | ден 141,57 |
BZ$ 10 | ден 283,14 |
BZ$ 25 | ден 707,85 |
BZ$ 50 | ден 1.415,69 |
BZ$ 100 | ден 2.831,39 |
BZ$ 250 | ден 7.078,47 |
BZ$ 500 | ден 14.157 |
BZ$ 1.000 | ден 28.314 |
BZ$ 5.000 | ден 141.569 |
BZ$ 10.000 | ден 283.139 |
BZ$ 25.000 | ден 707.847 |
BZ$ 50.000 | ден 1.415.693 |
BZ$ 100.000 | ден 2.831.387 |
BZ$ 500.000 | ден 14.156.934 |