Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / MKD Đảo
BZ$
=
ден
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 28,428 ден 28,962 1,85%
3 tháng ден 28,156 ден 28,962 0,83%
1 năm ден 27,365 ден 29,345 0,41%
2 năm ден 27,365 ден 31,973 3,72%
3 năm ден 25,125 ден 31,973 12,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Denar Macedonia (MKD)
BZ$ 1ден 28,314
BZ$ 5ден 141,57
BZ$ 10ден 283,14
BZ$ 25ден 707,85
BZ$ 50ден 1.415,69
BZ$ 100ден 2.831,39
BZ$ 250ден 7.078,47
BZ$ 500ден 14.157
BZ$ 1.000ден 28.314
BZ$ 5.000ден 141.569
BZ$ 10.000ден 283.139
BZ$ 25.000ден 707.847
BZ$ 50.000ден 1.415.693
BZ$ 100.000ден 2.831.387
BZ$ 500.000ден 14.156.934