Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / BZD Đảo
ден
=
BZ$
14/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,03453 BZ$ 0,03504 1,29%
3 tháng BZ$ 0,03453 BZ$ 0,03552 0,58%
1 năm BZ$ 0,03408 BZ$ 0,03654 0,66%
2 năm BZ$ 0,03128 BZ$ 0,03654 3,45%
3 năm BZ$ 0,03128 BZ$ 0,03980 11,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Belize (BZD)
ден 100BZ$ 3,5160
ден 500BZ$ 17,580
ден 1.000BZ$ 35,160
ден 2.500BZ$ 87,900
ден 5.000BZ$ 175,80
ден 10.000BZ$ 351,60
ден 25.000BZ$ 879,00
ден 50.000BZ$ 1.758,01
ден 100.000BZ$ 3.516,01
ден 500.000BZ$ 17.580
ден 1.000.000BZ$ 35.160
ден 2.500.000BZ$ 87.900
ден 5.000.000BZ$ 175.801
ден 10.000.000BZ$ 351.601
ден 50.000.000BZ$ 1.758.005