Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,03453 | BZ$ 0,03504 | 1,29% |
3 tháng | BZ$ 0,03453 | BZ$ 0,03552 | 0,58% |
1 năm | BZ$ 0,03408 | BZ$ 0,03654 | 0,66% |
2 năm | BZ$ 0,03128 | BZ$ 0,03654 | 3,45% |
3 năm | BZ$ 0,03128 | BZ$ 0,03980 | 11,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la Belize (BZD) |
ден 100 | BZ$ 3,5160 |
ден 500 | BZ$ 17,580 |
ден 1.000 | BZ$ 35,160 |
ден 2.500 | BZ$ 87,900 |
ден 5.000 | BZ$ 175,80 |
ден 10.000 | BZ$ 351,60 |
ден 25.000 | BZ$ 879,00 |
ден 50.000 | BZ$ 1.758,01 |
ден 100.000 | BZ$ 3.516,01 |
ден 500.000 | BZ$ 17.580 |
ден 1.000.000 | BZ$ 35.160 |
ден 2.500.000 | BZ$ 87.900 |
ден 5.000.000 | BZ$ 175.801 |
ден 10.000.000 | BZ$ 351.601 |
ден 50.000.000 | BZ$ 1.758.005 |