Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 1.046,95 | K 1.056,55 | 0,03% |
3 tháng | K 1.044,81 | K 1.056,55 | 0,14% |
1 năm | K 1.039,03 | K 1.060,25 | 0,54% |
2 năm | K 918,16 | K 1.069,68 | 13,86% |
3 năm | K 775,40 | K 1.069,68 | 35,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Kyat Myanmar (MMK) |
BZ$ 1 | K 1.049,87 |
BZ$ 5 | K 5.249,34 |
BZ$ 10 | K 10.499 |
BZ$ 25 | K 26.247 |
BZ$ 50 | K 52.493 |
BZ$ 100 | K 104.987 |
BZ$ 250 | K 262.467 |
BZ$ 500 | K 524.934 |
BZ$ 1.000 | K 1.049.868 |
BZ$ 5.000 | K 5.249.341 |
BZ$ 10.000 | K 10.498.682 |
BZ$ 25.000 | K 26.246.705 |
BZ$ 50.000 | K 52.493.409 |
BZ$ 100.000 | K 104.986.818 |
BZ$ 500.000 | K 524.934.092 |