Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / MMK Đảo
BZ$
=
K
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 1.046,95 K 1.056,55 0,03%
3 tháng K 1.044,81 K 1.056,55 0,14%
1 năm K 1.039,03 K 1.060,25 0,54%
2 năm K 918,16 K 1.069,68 13,86%
3 năm K 775,40 K 1.069,68 35,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Kyat Myanmar (MMK)
BZ$ 1K 1.049,87
BZ$ 5K 5.249,34
BZ$ 10K 10.499
BZ$ 25K 26.247
BZ$ 50K 52.493
BZ$ 100K 104.987
BZ$ 250K 262.467
BZ$ 500K 524.934
BZ$ 1.000K 1.049.868
BZ$ 5.000K 5.249.341
BZ$ 10.000K 10.498.682
BZ$ 25.000K 26.246.705
BZ$ 50.000K 52.493.409
BZ$ 100.000K 104.986.818
BZ$ 500.000K 524.934.092