Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,0009465 | BZ$ 0,0009552 | 0,06% |
3 tháng | BZ$ 0,0009465 | BZ$ 0,0009571 | 0,24% |
1 năm | BZ$ 0,0009432 | BZ$ 0,0009624 | 0,04% |
2 năm | BZ$ 0,0009349 | BZ$ 0,001089 | 11,95% |
3 năm | BZ$ 0,0009349 | BZ$ 0,001294 | 26,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Belize (BZD) |
K 1.000 | BZ$ 0,9522 |
K 5.000 | BZ$ 4,7610 |
K 10.000 | BZ$ 9,5220 |
K 25.000 | BZ$ 23,805 |
K 50.000 | BZ$ 47,610 |
K 100.000 | BZ$ 95,220 |
K 250.000 | BZ$ 238,05 |
K 500.000 | BZ$ 476,10 |
K 1.000.000 | BZ$ 952,20 |
K 5.000.000 | BZ$ 4.760,99 |
K 10.000.000 | BZ$ 9.521,99 |
K 25.000.000 | BZ$ 23.805 |
K 50.000.000 | BZ$ 47.610 |
K 100.000.000 | BZ$ 95.220 |
K 500.000.000 | BZ$ 476.099 |