Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / BZD Đảo
K
=
BZ$
09/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,0009465 BZ$ 0,0009552 0,06%
3 tháng BZ$ 0,0009465 BZ$ 0,0009571 0,24%
1 năm BZ$ 0,0009432 BZ$ 0,0009624 0,04%
2 năm BZ$ 0,0009349 BZ$ 0,001089 11,95%
3 năm BZ$ 0,0009349 BZ$ 0,001294 26,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Đô la Belize (BZD)
K 1.000BZ$ 0,9522
K 5.000BZ$ 4,7610
K 10.000BZ$ 9,5220
K 25.000BZ$ 23,805
K 50.000BZ$ 47,610
K 100.000BZ$ 95,220
K 250.000BZ$ 238,05
K 500.000BZ$ 476,10
K 1.000.000BZ$ 952,20
K 5.000.000BZ$ 4.760,99
K 10.000.000BZ$ 9.521,99
K 25.000.000BZ$ 23.805
K 50.000.000BZ$ 47.610
K 100.000.000BZ$ 95.220
K 500.000.000BZ$ 476.099