Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 4,0088 | MOP$ 4,0367 | 0,18% |
3 tháng | MOP$ 4,0088 | MOP$ 4,0500 | 0,16% |
1 năm | MOP$ 3,9894 | MOP$ 4,0661 | 0,32% |
2 năm | MOP$ 3,9576 | MOP$ 4,1172 | 0,05% |
3 năm | MOP$ 3,9501 | MOP$ 4,1172 | 1,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
BZ$ 1 | MOP$ 4,0209 |
BZ$ 5 | MOP$ 20,104 |
BZ$ 10 | MOP$ 40,209 |
BZ$ 25 | MOP$ 100,52 |
BZ$ 50 | MOP$ 201,04 |
BZ$ 100 | MOP$ 402,09 |
BZ$ 250 | MOP$ 1.005,22 |
BZ$ 500 | MOP$ 2.010,44 |
BZ$ 1.000 | MOP$ 4.020,88 |
BZ$ 5.000 | MOP$ 20.104 |
BZ$ 10.000 | MOP$ 40.209 |
BZ$ 25.000 | MOP$ 100.522 |
BZ$ 50.000 | MOP$ 201.044 |
BZ$ 100.000 | MOP$ 402.088 |
BZ$ 500.000 | MOP$ 2.010.438 |