Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,2477 | BZ$ 0,2490 | 0,30% |
3 tháng | BZ$ 0,2469 | BZ$ 0,2493 | 0,31% |
1 năm | BZ$ 0,2459 | BZ$ 0,2507 | 0,15% |
2 năm | BZ$ 0,2429 | BZ$ 0,2527 | 0,59% |
3 năm | BZ$ 0,2429 | BZ$ 0,2532 | 1,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Đô la Belize (BZD) |
MOP$ 100 | BZ$ 24,824 |
MOP$ 500 | BZ$ 124,12 |
MOP$ 1.000 | BZ$ 248,24 |
MOP$ 2.500 | BZ$ 620,59 |
MOP$ 5.000 | BZ$ 1.241,18 |
MOP$ 10.000 | BZ$ 2.482,37 |
MOP$ 25.000 | BZ$ 6.205,92 |
MOP$ 50.000 | BZ$ 12.412 |
MOP$ 100.000 | BZ$ 24.824 |
MOP$ 500.000 | BZ$ 124.118 |
MOP$ 1.000.000 | BZ$ 248.237 |
MOP$ 2.500.000 | BZ$ 620.592 |
MOP$ 5.000.000 | BZ$ 1.241.185 |
MOP$ 10.000.000 | BZ$ 2.482.369 |
MOP$ 50.000.000 | BZ$ 12.411.846 |