Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 23,050 | ₨ 23,350 | 1,18% |
3 tháng | ₨ 22,815 | ₨ 23,798 | 0,26% |
1 năm | ₨ 21,955 | ₨ 23,798 | 1,65% |
2 năm | ₨ 21,538 | ₨ 23,798 | 6,54% |
3 năm | ₨ 20,152 | ₨ 23,798 | 13,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Rupee Mauritius (MUR) |
BZ$ 1 | ₨ 22,976 |
BZ$ 5 | ₨ 114,88 |
BZ$ 10 | ₨ 229,76 |
BZ$ 25 | ₨ 574,41 |
BZ$ 50 | ₨ 1.148,81 |
BZ$ 100 | ₨ 2.297,63 |
BZ$ 250 | ₨ 5.744,07 |
BZ$ 500 | ₨ 11.488 |
BZ$ 1.000 | ₨ 22.976 |
BZ$ 5.000 | ₨ 114.881 |
BZ$ 10.000 | ₨ 229.763 |
BZ$ 25.000 | ₨ 574.407 |
BZ$ 50.000 | ₨ 1.148.813 |
BZ$ 100.000 | ₨ 2.297.626 |
BZ$ 500.000 | ₨ 11.488.131 |