Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,04202 | BZ$ 0,04337 | 0,09% |
3 tháng | BZ$ 0,04202 | BZ$ 0,04408 | 1,75% |
1 năm | BZ$ 0,04202 | BZ$ 0,04555 | 1,90% |
2 năm | BZ$ 0,04202 | BZ$ 0,04654 | 6,54% |
3 năm | BZ$ 0,04202 | BZ$ 0,04962 | 10,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Belize (BZD) |
₨ 100 | BZ$ 4,3234 |
₨ 500 | BZ$ 21,617 |
₨ 1.000 | BZ$ 43,234 |
₨ 2.500 | BZ$ 108,08 |
₨ 5.000 | BZ$ 216,17 |
₨ 10.000 | BZ$ 432,34 |
₨ 25.000 | BZ$ 1.080,85 |
₨ 50.000 | BZ$ 2.161,69 |
₨ 100.000 | BZ$ 4.323,39 |
₨ 500.000 | BZ$ 21.617 |
₨ 1.000.000 | BZ$ 43.234 |
₨ 2.500.000 | BZ$ 108.085 |
₨ 5.000.000 | BZ$ 216.169 |
₨ 10.000.000 | BZ$ 432.339 |
₨ 50.000.000 | BZ$ 2.161.695 |