Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 868,62 | MK 874,16 | 0,04% |
3 tháng | MK 844,01 | MK 874,94 | 2,77% |
1 năm | MK 513,35 | MK 874,94 | 69,01% |
2 năm | MK 404,90 | MK 874,94 | 114,11% |
3 năm | MK 396,24 | MK 874,94 | 119,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Kwacha Malawi (MWK) |
BZ$ 1 | MK 870,89 |
BZ$ 5 | MK 4.354,46 |
BZ$ 10 | MK 8.708,92 |
BZ$ 25 | MK 21.772 |
BZ$ 50 | MK 43.545 |
BZ$ 100 | MK 87.089 |
BZ$ 250 | MK 217.723 |
BZ$ 500 | MK 435.446 |
BZ$ 1.000 | MK 870.892 |
BZ$ 5.000 | MK 4.354.462 |
BZ$ 10.000 | MK 8.708.924 |
BZ$ 25.000 | MK 21.772.309 |
BZ$ 50.000 | MK 43.544.619 |
BZ$ 100.000 | MK 87.089.237 |
BZ$ 500.000 | MK 435.446.187 |