Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,001144 | BZ$ 0,001151 | 0,15% |
3 tháng | BZ$ 0,001143 | BZ$ 0,001185 | 2,89% |
1 năm | BZ$ 0,001143 | BZ$ 0,001948 | 41,01% |
2 năm | BZ$ 0,001143 | BZ$ 0,002470 | 53,52% |
3 năm | BZ$ 0,001143 | BZ$ 0,002524 | 54,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la Belize (BZD) |
MK 1.000 | BZ$ 1,1487 |
MK 5.000 | BZ$ 5,7436 |
MK 10.000 | BZ$ 11,487 |
MK 25.000 | BZ$ 28,718 |
MK 50.000 | BZ$ 57,436 |
MK 100.000 | BZ$ 114,87 |
MK 250.000 | BZ$ 287,18 |
MK 500.000 | BZ$ 574,36 |
MK 1.000.000 | BZ$ 1.148,71 |
MK 5.000.000 | BZ$ 5.743,56 |
MK 10.000.000 | BZ$ 11.487 |
MK 25.000.000 | BZ$ 28.718 |
MK 50.000.000 | BZ$ 57.436 |
MK 100.000.000 | BZ$ 114.871 |
MK 500.000.000 | BZ$ 574.356 |