Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 8,3693 | Mex$ 8,6861 | 0,20% |
3 tháng | Mex$ 8,1464 | Mex$ 8,6861 | 1,14% |
1 năm | Mex$ 8,1464 | Mex$ 9,1930 | 3,58% |
2 năm | Mex$ 8,1464 | Mex$ 10,453 | 16,24% |
3 năm | Mex$ 8,1464 | Mex$ 10,923 | 15,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Peso Mexico (MXN) |
BZ$ 1 | Mex$ 8,3803 |
BZ$ 5 | Mex$ 41,901 |
BZ$ 10 | Mex$ 83,803 |
BZ$ 25 | Mex$ 209,51 |
BZ$ 50 | Mex$ 419,01 |
BZ$ 100 | Mex$ 838,03 |
BZ$ 250 | Mex$ 2.095,07 |
BZ$ 500 | Mex$ 4.190,13 |
BZ$ 1.000 | Mex$ 8.380,26 |
BZ$ 5.000 | Mex$ 41.901 |
BZ$ 10.000 | Mex$ 83.803 |
BZ$ 25.000 | Mex$ 209.507 |
BZ$ 50.000 | Mex$ 419.013 |
BZ$ 100.000 | Mex$ 838.026 |
BZ$ 500.000 | Mex$ 4.190.132 |