Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / MXN Đảo
BZ$
=
Mex$
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 8,3693 Mex$ 8,6861 0,20%
3 tháng Mex$ 8,1464 Mex$ 8,6861 1,14%
1 năm Mex$ 8,1464 Mex$ 9,1930 3,58%
2 năm Mex$ 8,1464 Mex$ 10,453 16,24%
3 năm Mex$ 8,1464 Mex$ 10,923 15,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Peso Mexico (MXN)
BZ$ 1Mex$ 8,3803
BZ$ 5Mex$ 41,901
BZ$ 10Mex$ 83,803
BZ$ 25Mex$ 209,51
BZ$ 50Mex$ 419,01
BZ$ 100Mex$ 838,03
BZ$ 250Mex$ 2.095,07
BZ$ 500Mex$ 4.190,13
BZ$ 1.000Mex$ 8.380,26
BZ$ 5.000Mex$ 41.901
BZ$ 10.000Mex$ 83.803
BZ$ 25.000Mex$ 209.507
BZ$ 50.000Mex$ 419.013
BZ$ 100.000Mex$ 838.026
BZ$ 500.000Mex$ 4.190.132