Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BZD Đảo
Mex$
=
BZ$
15/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,1151 BZ$ 0,1195 0,20%
3 tháng BZ$ 0,1151 BZ$ 0,1228 1,16%
1 năm BZ$ 0,1088 BZ$ 0,1228 3,71%
2 năm BZ$ 0,09566 BZ$ 0,1228 19,38%
3 năm BZ$ 0,09155 BZ$ 0,1228 18,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Belize (BZD)
Mex$ 100BZ$ 12,003
Mex$ 500BZ$ 60,014
Mex$ 1.000BZ$ 120,03
Mex$ 2.500BZ$ 300,07
Mex$ 5.000BZ$ 600,14
Mex$ 10.000BZ$ 1.200,28
Mex$ 25.000BZ$ 3.000,71
Mex$ 50.000BZ$ 6.001,42
Mex$ 100.000BZ$ 12.003
Mex$ 500.000BZ$ 60.014
Mex$ 1.000.000BZ$ 120.028
Mex$ 2.500.000BZ$ 300.071
Mex$ 5.000.000BZ$ 600.142
Mex$ 10.000.000BZ$ 1.200.284
Mex$ 50.000.000BZ$ 6.001.419