Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,1151 | BZ$ 0,1195 | 0,20% |
3 tháng | BZ$ 0,1151 | BZ$ 0,1228 | 1,16% |
1 năm | BZ$ 0,1088 | BZ$ 0,1228 | 3,71% |
2 năm | BZ$ 0,09566 | BZ$ 0,1228 | 19,38% |
3 năm | BZ$ 0,09155 | BZ$ 0,1228 | 18,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Belize (BZD) |
Mex$ 100 | BZ$ 12,003 |
Mex$ 500 | BZ$ 60,014 |
Mex$ 1.000 | BZ$ 120,03 |
Mex$ 2.500 | BZ$ 300,07 |
Mex$ 5.000 | BZ$ 600,14 |
Mex$ 10.000 | BZ$ 1.200,28 |
Mex$ 25.000 | BZ$ 3.000,71 |
Mex$ 50.000 | BZ$ 6.001,42 |
Mex$ 100.000 | BZ$ 12.003 |
Mex$ 500.000 | BZ$ 60.014 |
Mex$ 1.000.000 | BZ$ 120.028 |
Mex$ 2.500.000 | BZ$ 300.071 |
Mex$ 5.000.000 | BZ$ 600.142 |
Mex$ 10.000.000 | BZ$ 1.200.284 |
Mex$ 50.000.000 | BZ$ 6.001.419 |