Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 2,3535 | RM 2,3960 | 1,77% |
3 tháng | RM 2,3388 | RM 2,3988 | 1,54% |
1 năm | RM 2,2495 | RM 2,3988 | 4,62% |
2 năm | RM 2,1223 | RM 2,3988 | 7,50% |
3 năm | RM 2,0538 | RM 2,3988 | 14,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
BZ$ 1 | RM 2,3535 |
BZ$ 5 | RM 11,768 |
BZ$ 10 | RM 23,535 |
BZ$ 25 | RM 58,838 |
BZ$ 50 | RM 117,68 |
BZ$ 100 | RM 235,35 |
BZ$ 250 | RM 588,38 |
BZ$ 500 | RM 1.176,75 |
BZ$ 1.000 | RM 2.353,50 |
BZ$ 5.000 | RM 11.768 |
BZ$ 10.000 | RM 23.535 |
BZ$ 25.000 | RM 58.838 |
BZ$ 50.000 | RM 117.675 |
BZ$ 100.000 | RM 235.350 |
BZ$ 500.000 | RM 1.176.750 |