Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BZD Đảo
RM
=
BZ$
02/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,4174 BZ$ 0,4220 0,003%
3 tháng BZ$ 0,4169 BZ$ 0,4276 0,11%
1 năm BZ$ 0,4169 BZ$ 0,4508 6,37%
2 năm BZ$ 0,4169 BZ$ 0,4712 8,28%
3 năm BZ$ 0,4169 BZ$ 0,4902 13,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Belize (BZD)
RM 10BZ$ 4,2053
RM 50BZ$ 21,026
RM 100BZ$ 42,053
RM 250BZ$ 105,13
RM 500BZ$ 210,26
RM 1.000BZ$ 420,53
RM 2.500BZ$ 1.051,31
RM 5.000BZ$ 2.102,63
RM 10.000BZ$ 4.205,26
RM 50.000BZ$ 21.026
RM 100.000BZ$ 42.053
RM 250.000BZ$ 105.131
RM 500.000BZ$ 210.263
RM 1.000.000BZ$ 420.526
RM 5.000.000BZ$ 2.102.629