Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,4174 | BZ$ 0,4220 | 0,003% |
3 tháng | BZ$ 0,4169 | BZ$ 0,4276 | 0,11% |
1 năm | BZ$ 0,4169 | BZ$ 0,4508 | 6,37% |
2 năm | BZ$ 0,4169 | BZ$ 0,4712 | 8,28% |
3 năm | BZ$ 0,4169 | BZ$ 0,4902 | 13,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Belize (BZD) |
RM 10 | BZ$ 4,2053 |
RM 50 | BZ$ 21,026 |
RM 100 | BZ$ 42,053 |
RM 250 | BZ$ 105,13 |
RM 500 | BZ$ 210,26 |
RM 1.000 | BZ$ 420,53 |
RM 2.500 | BZ$ 1.051,31 |
RM 5.000 | BZ$ 2.102,63 |
RM 10.000 | BZ$ 4.205,26 |
RM 50.000 | BZ$ 21.026 |
RM 100.000 | BZ$ 42.053 |
RM 250.000 | BZ$ 105.131 |
RM 500.000 | BZ$ 210.263 |
RM 1.000.000 | BZ$ 420.526 |
RM 5.000.000 | BZ$ 2.102.629 |