Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / NAD Đảo
BZ$
=
N$
15/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 9,1824 N$ 9,6012 3,50%
3 tháng N$ 9,1824 N$ 9,6612 3,16%
1 năm N$ 8,8150 N$ 10,100 3,55%
2 năm N$ 7,6444 N$ 10,100 14,60%
3 năm N$ 6,7298 N$ 10,100 30,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Đô la Namibia (NAD)
BZ$ 1N$ 9,1950
BZ$ 5N$ 45,975
BZ$ 10N$ 91,950
BZ$ 25N$ 229,88
BZ$ 50N$ 459,75
BZ$ 100N$ 919,50
BZ$ 250N$ 2.298,75
BZ$ 500N$ 4.597,50
BZ$ 1.000N$ 9.195,00
BZ$ 5.000N$ 45.975
BZ$ 10.000N$ 91.950
BZ$ 25.000N$ 229.875
BZ$ 50.000N$ 459.750
BZ$ 100.000N$ 919.500
BZ$ 500.000N$ 4.597.500