Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 9,1824 | N$ 9,6012 | 3,50% |
3 tháng | N$ 9,1824 | N$ 9,6612 | 3,16% |
1 năm | N$ 8,8150 | N$ 10,100 | 3,55% |
2 năm | N$ 7,6444 | N$ 10,100 | 14,60% |
3 năm | N$ 6,7298 | N$ 10,100 | 30,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Đô la Namibia (NAD) |
BZ$ 1 | N$ 9,1950 |
BZ$ 5 | N$ 45,975 |
BZ$ 10 | N$ 91,950 |
BZ$ 25 | N$ 229,88 |
BZ$ 50 | N$ 459,75 |
BZ$ 100 | N$ 919,50 |
BZ$ 250 | N$ 2.298,75 |
BZ$ 500 | N$ 4.597,50 |
BZ$ 1.000 | N$ 9.195,00 |
BZ$ 5.000 | N$ 45.975 |
BZ$ 10.000 | N$ 91.950 |
BZ$ 25.000 | N$ 229.875 |
BZ$ 50.000 | N$ 459.750 |
BZ$ 100.000 | N$ 919.500 |
BZ$ 500.000 | N$ 4.597.500 |