Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,1042 | BZ$ 0,1089 | 3,62% |
3 tháng | BZ$ 0,1035 | BZ$ 0,1089 | 3,27% |
1 năm | BZ$ 0,09901 | BZ$ 0,1134 | 3,68% |
2 năm | BZ$ 0,09901 | BZ$ 0,1308 | 12,74% |
3 năm | BZ$ 0,09901 | BZ$ 0,1486 | 23,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la Belize (BZD) |
N$ 100 | BZ$ 10,862 |
N$ 500 | BZ$ 54,308 |
N$ 1.000 | BZ$ 108,62 |
N$ 2.500 | BZ$ 271,54 |
N$ 5.000 | BZ$ 543,08 |
N$ 10.000 | BZ$ 1.086,16 |
N$ 25.000 | BZ$ 2.715,41 |
N$ 50.000 | BZ$ 5.430,82 |
N$ 100.000 | BZ$ 10.862 |
N$ 500.000 | BZ$ 54.308 |
N$ 1.000.000 | BZ$ 108.616 |
N$ 2.500.000 | BZ$ 271.541 |
N$ 5.000.000 | BZ$ 543.082 |
N$ 10.000.000 | BZ$ 1.086.164 |
N$ 50.000.000 | BZ$ 5.430.818 |