Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BZD Đảo
N$
=
BZ$
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,1042 BZ$ 0,1089 3,62%
3 tháng BZ$ 0,1035 BZ$ 0,1089 3,27%
1 năm BZ$ 0,09901 BZ$ 0,1134 3,68%
2 năm BZ$ 0,09901 BZ$ 0,1308 12,74%
3 năm BZ$ 0,09901 BZ$ 0,1486 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la Belize (BZD)
N$ 100BZ$ 10,862
N$ 500BZ$ 54,308
N$ 1.000BZ$ 108,62
N$ 2.500BZ$ 271,54
N$ 5.000BZ$ 543,08
N$ 10.000BZ$ 1.086,16
N$ 25.000BZ$ 2.715,41
N$ 50.000BZ$ 5.430,82
N$ 100.000BZ$ 10.862
N$ 500.000BZ$ 54.308
N$ 1.000.000BZ$ 108.616
N$ 2.500.000BZ$ 271.541
N$ 5.000.000BZ$ 543.082
N$ 10.000.000BZ$ 1.086.164
N$ 50.000.000BZ$ 5.430.818