Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 568,04 | ₦ 748,24 | 30,95% |
3 tháng | ₦ 568,04 | ₦ 803,44 | 2,28% |
1 năm | ₦ 229,73 | ₦ 803,44 | 224,97% |
2 năm | ₦ 206,68 | ₦ 803,44 | 260,35% |
3 năm | ₦ 204,20 | ₦ 803,44 | 263,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Naira Nigeria (NGN) |
BZ$ 1 | ₦ 748,24 |
BZ$ 5 | ₦ 3.741,22 |
BZ$ 10 | ₦ 7.482,44 |
BZ$ 25 | ₦ 18.706 |
BZ$ 50 | ₦ 37.412 |
BZ$ 100 | ₦ 74.824 |
BZ$ 250 | ₦ 187.061 |
BZ$ 500 | ₦ 374.122 |
BZ$ 1.000 | ₦ 748.244 |
BZ$ 5.000 | ₦ 3.741.218 |
BZ$ 10.000 | ₦ 7.482.436 |
BZ$ 25.000 | ₦ 18.706.091 |
BZ$ 50.000 | ₦ 37.412.182 |
BZ$ 100.000 | ₦ 74.824.364 |
BZ$ 500.000 | ₦ 374.121.820 |