Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / NGN Đảo
BZ$
=
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 568,04 748,24 30,95%
3 tháng 568,04 803,44 2,28%
1 năm 229,73 803,44 224,97%
2 năm 206,68 803,44 260,35%
3 năm 204,20 803,44 263,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Naira Nigeria (NGN)
BZ$ 1 748,24
BZ$ 5 3.741,22
BZ$ 10 7.482,44
BZ$ 25 18.706
BZ$ 50 37.412
BZ$ 100 74.824
BZ$ 250 187.061
BZ$ 500 374.122
BZ$ 1.000 748.244
BZ$ 5.000 3.741.218
BZ$ 10.000 7.482.436
BZ$ 25.000 18.706.091
BZ$ 50.000 37.412.182
BZ$ 100.000 74.824.364
BZ$ 500.000 374.121.820