Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,001327 | BZ$ 0,001753 | 24,33% |
3 tháng | BZ$ 0,001245 | BZ$ 0,001760 | 1,16% |
1 năm | BZ$ 0,001245 | BZ$ 0,004353 | 69,48% |
2 năm | BZ$ 0,001245 | BZ$ 0,004838 | 72,45% |
3 năm | BZ$ 0,001245 | BZ$ 0,004897 | 72,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Đô la Belize (BZD) |
₦ 1.000 | BZ$ 1,3289 |
₦ 5.000 | BZ$ 6,6446 |
₦ 10.000 | BZ$ 13,289 |
₦ 25.000 | BZ$ 33,223 |
₦ 50.000 | BZ$ 66,446 |
₦ 100.000 | BZ$ 132,89 |
₦ 250.000 | BZ$ 332,23 |
₦ 500.000 | BZ$ 664,46 |
₦ 1.000.000 | BZ$ 1.328,92 |
₦ 5.000.000 | BZ$ 6.644,58 |
₦ 10.000.000 | BZ$ 13.289 |
₦ 25.000.000 | BZ$ 33.223 |
₦ 50.000.000 | BZ$ 66.446 |
₦ 100.000.000 | BZ$ 132.892 |
₦ 500.000.000 | BZ$ 664.458 |