Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 18,311 | C$ 18,520 | 0,56% |
3 tháng | C$ 18,311 | C$ 18,520 | 0,10% |
1 năm | C$ 18,161 | C$ 18,520 | 0,47% |
2 năm | C$ 17,754 | C$ 18,520 | 2,92% |
3 năm | C$ 17,379 | C$ 18,520 | 5,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
BZ$ 1 | C$ 18,405 |
BZ$ 5 | C$ 92,024 |
BZ$ 10 | C$ 184,05 |
BZ$ 25 | C$ 460,12 |
BZ$ 50 | C$ 920,24 |
BZ$ 100 | C$ 1.840,48 |
BZ$ 250 | C$ 4.601,19 |
BZ$ 500 | C$ 9.202,38 |
BZ$ 1.000 | C$ 18.405 |
BZ$ 5.000 | C$ 92.024 |
BZ$ 10.000 | C$ 184.048 |
BZ$ 25.000 | C$ 460.119 |
BZ$ 50.000 | C$ 920.238 |
BZ$ 100.000 | C$ 1.840.477 |
BZ$ 500.000 | C$ 9.202.383 |