Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / NIO Đảo
BZ$
=
C$
15/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 18,311 C$ 18,520 0,56%
3 tháng C$ 18,311 C$ 18,520 0,10%
1 năm C$ 18,161 C$ 18,520 0,47%
2 năm C$ 17,754 C$ 18,520 2,92%
3 năm C$ 17,379 C$ 18,520 5,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Cordoba Nicaragua (NIO)
BZ$ 1C$ 18,405
BZ$ 5C$ 92,024
BZ$ 10C$ 184,05
BZ$ 25C$ 460,12
BZ$ 50C$ 920,24
BZ$ 100C$ 1.840,48
BZ$ 250C$ 4.601,19
BZ$ 500C$ 9.202,38
BZ$ 1.000C$ 18.405
BZ$ 5.000C$ 92.024
BZ$ 10.000C$ 184.048
BZ$ 25.000C$ 460.119
BZ$ 50.000C$ 920.238
BZ$ 100.000C$ 1.840.477
BZ$ 500.000C$ 9.202.383