Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / BZD Đảo
C$
=
BZ$
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,05400 BZ$ 0,05461 0,02%
3 tháng BZ$ 0,05400 BZ$ 0,05461 0,16%
1 năm BZ$ 0,05400 BZ$ 0,05506 0,10%
2 năm BZ$ 0,05400 BZ$ 0,05633 2,97%
3 năm BZ$ 0,05400 BZ$ 0,05754 5,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Đô la Belize (BZD)
C$ 100BZ$ 5,4341
C$ 500BZ$ 27,170
C$ 1.000BZ$ 54,341
C$ 2.500BZ$ 135,85
C$ 5.000BZ$ 271,70
C$ 10.000BZ$ 543,41
C$ 25.000BZ$ 1.358,52
C$ 50.000BZ$ 2.717,05
C$ 100.000BZ$ 5.434,10
C$ 500.000BZ$ 27.170
C$ 1.000.000BZ$ 54.341
C$ 2.500.000BZ$ 135.852
C$ 5.000.000BZ$ 271.705
C$ 10.000.000BZ$ 543.410
C$ 50.000.000BZ$ 2.717.048