Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,05400 | BZ$ 0,05461 | 0,02% |
3 tháng | BZ$ 0,05400 | BZ$ 0,05461 | 0,16% |
1 năm | BZ$ 0,05400 | BZ$ 0,05506 | 0,10% |
2 năm | BZ$ 0,05400 | BZ$ 0,05633 | 2,97% |
3 năm | BZ$ 0,05400 | BZ$ 0,05754 | 5,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Đô la Belize (BZD) |
C$ 100 | BZ$ 5,4341 |
C$ 500 | BZ$ 27,170 |
C$ 1.000 | BZ$ 54,341 |
C$ 2.500 | BZ$ 135,85 |
C$ 5.000 | BZ$ 271,70 |
C$ 10.000 | BZ$ 543,41 |
C$ 25.000 | BZ$ 1.358,52 |
C$ 50.000 | BZ$ 2.717,05 |
C$ 100.000 | BZ$ 5.434,10 |
C$ 500.000 | BZ$ 27.170 |
C$ 1.000.000 | BZ$ 54.341 |
C$ 2.500.000 | BZ$ 135.852 |
C$ 5.000.000 | BZ$ 271.705 |
C$ 10.000.000 | BZ$ 543.410 |
C$ 50.000.000 | BZ$ 2.717.048 |