Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / NOK Đảo
BZ$
=
kr
15/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,4014 kr 5,5498 0,96%
3 tháng kr 5,1907 kr 5,5498 2,10%
1 năm kr 4,9779 kr 5,6279 1,35%
2 năm kr 4,6900 kr 5,6279 10,40%
3 năm kr 4,1063 kr 5,6279 30,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Krone Na Uy (NOK)
BZ$ 1kr 5,3989
BZ$ 5kr 26,994
BZ$ 10kr 53,989
BZ$ 25kr 134,97
BZ$ 50kr 269,94
BZ$ 100kr 539,89
BZ$ 250kr 1.349,72
BZ$ 500kr 2.699,44
BZ$ 1.000kr 5.398,89
BZ$ 5.000kr 26.994
BZ$ 10.000kr 53.989
BZ$ 25.000kr 134.972
BZ$ 50.000kr 269.944
BZ$ 100.000kr 539.889
BZ$ 500.000kr 2.699.444