Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,4014 | kr 5,5498 | 0,96% |
3 tháng | kr 5,1907 | kr 5,5498 | 2,10% |
1 năm | kr 4,9779 | kr 5,6279 | 1,35% |
2 năm | kr 4,6900 | kr 5,6279 | 10,40% |
3 năm | kr 4,1063 | kr 5,6279 | 30,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Krone Na Uy (NOK) |
BZ$ 1 | kr 5,3989 |
BZ$ 5 | kr 26,994 |
BZ$ 10 | kr 53,989 |
BZ$ 25 | kr 134,97 |
BZ$ 50 | kr 269,94 |
BZ$ 100 | kr 539,89 |
BZ$ 250 | kr 1.349,72 |
BZ$ 500 | kr 2.699,44 |
BZ$ 1.000 | kr 5.398,89 |
BZ$ 5.000 | kr 26.994 |
BZ$ 10.000 | kr 53.989 |
BZ$ 25.000 | kr 134.972 |
BZ$ 50.000 | kr 269.944 |
BZ$ 100.000 | kr 539.889 |
BZ$ 500.000 | kr 2.699.444 |