Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BZD Đảo
kr
=
BZ$
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,1802 BZ$ 0,1851 0,97%
3 tháng BZ$ 0,1802 BZ$ 0,1927 2,06%
1 năm BZ$ 0,1777 BZ$ 0,2009 1,33%
2 năm BZ$ 0,1777 BZ$ 0,2132 9,42%
3 năm BZ$ 0,1777 BZ$ 0,2435 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Belize (BZD)
kr 100BZ$ 18,519
kr 500BZ$ 92,593
kr 1.000BZ$ 185,19
kr 2.500BZ$ 462,97
kr 5.000BZ$ 925,93
kr 10.000BZ$ 1.851,87
kr 25.000BZ$ 4.629,67
kr 50.000BZ$ 9.259,34
kr 100.000BZ$ 18.519
kr 500.000BZ$ 92.593
kr 1.000.000BZ$ 185.187
kr 2.500.000BZ$ 462.967
kr 5.000.000BZ$ 925.934
kr 10.000.000BZ$ 1.851.869
kr 50.000.000BZ$ 9.259.345