Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,1802 | BZ$ 0,1851 | 0,97% |
3 tháng | BZ$ 0,1802 | BZ$ 0,1927 | 2,06% |
1 năm | BZ$ 0,1777 | BZ$ 0,2009 | 1,33% |
2 năm | BZ$ 0,1777 | BZ$ 0,2132 | 9,42% |
3 năm | BZ$ 0,1777 | BZ$ 0,2435 | 23,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Belize (BZD) |
kr 100 | BZ$ 18,519 |
kr 500 | BZ$ 92,593 |
kr 1.000 | BZ$ 185,19 |
kr 2.500 | BZ$ 462,97 |
kr 5.000 | BZ$ 925,93 |
kr 10.000 | BZ$ 1.851,87 |
kr 25.000 | BZ$ 4.629,67 |
kr 50.000 | BZ$ 9.259,34 |
kr 100.000 | BZ$ 18.519 |
kr 500.000 | BZ$ 92.593 |
kr 1.000.000 | BZ$ 185.187 |
kr 2.500.000 | BZ$ 462.967 |
kr 5.000.000 | BZ$ 925.934 |
kr 10.000.000 | BZ$ 1.851.869 |
kr 50.000.000 | BZ$ 9.259.345 |