Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,8305 | NZ$ 0,8498 | 1,31% |
3 tháng | NZ$ 0,8052 | NZ$ 0,8498 | 1,19% |
1 năm | NZ$ 0,7840 | NZ$ 0,8621 | 3,26% |
2 năm | NZ$ 0,7641 | NZ$ 0,8957 | 4,26% |
3 năm | NZ$ 0,6838 | NZ$ 0,8957 | 19,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Đô la New Zealand (NZD) |
BZ$ 1 | NZ$ 0,8273 |
BZ$ 5 | NZ$ 4,1365 |
BZ$ 10 | NZ$ 8,2731 |
BZ$ 25 | NZ$ 20,683 |
BZ$ 50 | NZ$ 41,365 |
BZ$ 100 | NZ$ 82,731 |
BZ$ 250 | NZ$ 206,83 |
BZ$ 500 | NZ$ 413,65 |
BZ$ 1.000 | NZ$ 827,31 |
BZ$ 5.000 | NZ$ 4.136,54 |
BZ$ 10.000 | NZ$ 8.273,08 |
BZ$ 25.000 | NZ$ 20.683 |
BZ$ 50.000 | NZ$ 41.365 |
BZ$ 100.000 | NZ$ 82.731 |
BZ$ 500.000 | NZ$ 413.654 |