Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / NZD Đảo
BZ$
=
NZ$
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,8305 NZ$ 0,8498 1,31%
3 tháng NZ$ 0,8052 NZ$ 0,8498 1,19%
1 năm NZ$ 0,7840 NZ$ 0,8621 3,26%
2 năm NZ$ 0,7641 NZ$ 0,8957 4,26%
3 năm NZ$ 0,6838 NZ$ 0,8957 19,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Đô la New Zealand (NZD)
BZ$ 1NZ$ 0,8273
BZ$ 5NZ$ 4,1365
BZ$ 10NZ$ 8,2731
BZ$ 25NZ$ 20,683
BZ$ 50NZ$ 41,365
BZ$ 100NZ$ 82,731
BZ$ 250NZ$ 206,83
BZ$ 500NZ$ 413,65
BZ$ 1.000NZ$ 827,31
BZ$ 5.000NZ$ 4.136,54
BZ$ 10.000NZ$ 8.273,08
BZ$ 25.000NZ$ 20.683
BZ$ 50.000NZ$ 41.365
BZ$ 100.000NZ$ 82.731
BZ$ 500.000NZ$ 413.654