Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BZD Đảo
NZ$
=
BZ$
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 1,1768 BZ$ 1,2038 1,16%
3 tháng BZ$ 1,1768 BZ$ 1,2420 1,12%
1 năm BZ$ 1,1600 BZ$ 1,2756 3,32%
2 năm BZ$ 1,1165 BZ$ 1,3087 4,25%
3 năm BZ$ 1,1165 BZ$ 1,4625 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Belize (BZD)
NZ$ 1BZ$ 1,2046
NZ$ 5BZ$ 6,0228
NZ$ 10BZ$ 12,046
NZ$ 25BZ$ 30,114
NZ$ 50BZ$ 60,228
NZ$ 100BZ$ 120,46
NZ$ 250BZ$ 301,14
NZ$ 500BZ$ 602,28
NZ$ 1.000BZ$ 1.204,56
NZ$ 5.000BZ$ 6.022,78
NZ$ 10.000BZ$ 12.046
NZ$ 25.000BZ$ 30.114
NZ$ 50.000BZ$ 60.228
NZ$ 100.000BZ$ 120.456
NZ$ 500.000BZ$ 602.278