Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / OMR Đảo
BZ$
=
OMR
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,1922 OMR 0,1922 0,00%
3 tháng OMR 0,1922 OMR 0,1922 0,00%
1 năm OMR 0,1922 OMR 0,1922 0,00%
2 năm OMR 0,1922 OMR 0,1926 0,14%
3 năm OMR 0,1921 OMR 0,1930 0,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Rial Oman (OMR)
BZ$ 100OMR 19,225
BZ$ 500OMR 96,124
BZ$ 1.000OMR 192,25
BZ$ 2.500OMR 480,62
BZ$ 5.000OMR 961,24
BZ$ 10.000OMR 1.922,49
BZ$ 25.000OMR 4.806,21
BZ$ 50.000OMR 9.612,43
BZ$ 100.000OMR 19.225
BZ$ 500.000OMR 96.124
BZ$ 1.000.000OMR 192.249
BZ$ 2.500.000OMR 480.621
BZ$ 5.000.000OMR 961.243
BZ$ 10.000.000OMR 1.922.485
BZ$ 50.000.000OMR 9.612.425