Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 5,2016 | BZ$ 5,2016 | 0,00% |
3 tháng | BZ$ 5,2016 | BZ$ 5,2016 | 0,00% |
1 năm | BZ$ 5,2016 | BZ$ 5,2016 | 0,00% |
2 năm | BZ$ 5,1995 | BZ$ 5,3050 | 0,34% |
3 năm | BZ$ 5,1589 | BZ$ 5,3235 | 0,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Belize (BZD) |
OMR 1 | BZ$ 5,2016 |
OMR 5 | BZ$ 26,008 |
OMR 10 | BZ$ 52,016 |
OMR 25 | BZ$ 130,04 |
OMR 50 | BZ$ 260,08 |
OMR 100 | BZ$ 520,16 |
OMR 250 | BZ$ 1.300,40 |
OMR 500 | BZ$ 2.600,80 |
OMR 1.000 | BZ$ 5.201,60 |
OMR 5.000 | BZ$ 26.008 |
OMR 10.000 | BZ$ 52.016 |
OMR 25.000 | BZ$ 130.040 |
OMR 50.000 | BZ$ 260.080 |
OMR 100.000 | BZ$ 520.160 |
OMR 500.000 | BZ$ 2.600.801 |