Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / BZD Đảo
OMR
=
BZ$
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 5,2016 BZ$ 5,2016 0,00%
3 tháng BZ$ 5,2016 BZ$ 5,2016 0,00%
1 năm BZ$ 5,2016 BZ$ 5,2016 0,00%
2 năm BZ$ 5,1995 BZ$ 5,3050 0,34%
3 năm BZ$ 5,1589 BZ$ 5,3235 0,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la Belize (BZD)
OMR 1BZ$ 5,2016
OMR 5BZ$ 26,008
OMR 10BZ$ 52,016
OMR 25BZ$ 130,04
OMR 50BZ$ 260,08
OMR 100BZ$ 520,16
OMR 250BZ$ 1.300,40
OMR 500BZ$ 2.600,80
OMR 1.000BZ$ 5.201,60
OMR 5.000BZ$ 26.008
OMR 10.000BZ$ 52.016
OMR 25.000BZ$ 130.040
OMR 50.000BZ$ 260.080
OMR 100.000BZ$ 520.160
OMR 500.000BZ$ 2.600.801