Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 1,8405 | S/ 1,8839 | 0,04% |
3 tháng | S/ 1,8351 | S/ 1,9326 | 3,72% |
1 năm | S/ 1,7792 | S/ 1,9457 | 1,69% |
2 năm | S/ 1,7792 | S/ 2,0064 | 0,85% |
3 năm | S/ 1,7792 | S/ 2,0747 | 1,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Nuevo sol Peru (PEN) |
BZ$ 1 | S/ 1,8615 |
BZ$ 5 | S/ 9,3074 |
BZ$ 10 | S/ 18,615 |
BZ$ 25 | S/ 46,537 |
BZ$ 50 | S/ 93,074 |
BZ$ 100 | S/ 186,15 |
BZ$ 250 | S/ 465,37 |
BZ$ 500 | S/ 930,74 |
BZ$ 1.000 | S/ 1.861,48 |
BZ$ 5.000 | S/ 9.307,40 |
BZ$ 10.000 | S/ 18.615 |
BZ$ 25.000 | S/ 46.537 |
BZ$ 50.000 | S/ 93.074 |
BZ$ 100.000 | S/ 186.148 |
BZ$ 500.000 | S/ 930.740 |